Tiếng Na Uy

sửa

Động từ

sửa
  Dạng
Nguyên mẫu å arve
Hiện tại chỉ ngôi arver
Quá khứ arva, arvet
Động tính từ quá khứ arva, arvet
Động tính từ hiện tại

arve

  1. Thừa kế, thừa hưởng (di sản).
    Han arvet en formue etter onkelen.
  2. Di truyền.
    Hun har arvet farens blåøyne.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa

Tiếng Sami Inari

sửa

Danh từ

sửa

arve

  1. Mưa.