arve
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å arve |
Hiện tại chỉ ngôi | arver |
Quá khứ | arva, arvet |
Động tính từ quá khứ | arva, arvet |
Động tính từ hiện tại | — |
arve
- Thừa kế, thừa hưởng (di sản).
- Han arvet en formue etter onkelen.
- Di truyền.
- Hun har arvet farens blåøyne.
Từ dẫn xuất
sửa- (1) arveavgift gđc: Thuế đánh trên di sản.
- (1) arvegods gđ: Di sản.
- (1) arverett gđ: Quyền thừa kế.
- (2) arvesynd gđc: Tội tổ tông.
Tham khảo
sửa- "arve", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Sami Inari
sửaDanh từ
sửaarve
- Mưa.