artificiel
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /aʁ.ti.fi.sjɛl/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | artificiel /aʁ.ti.fi.sjɛl/ |
artificiels /aʁ.ti.fi.sjɛl/ |
Giống cái | artificielle /aʁ.ti.fi.sjɛl/ |
artificielles /aʁ.ti.fi.sjɛl/ |
artificiel /aʁ.ti.fi.sjɛl/
- Nhân tạo.
- Lac artificiel — hồ nhân tạo
- Satellite artificiel — vệ tinh nhân tạo
- Giả tạo.
- Sourire artificiel — nụ cười giả tạo
- Cheveux artificiels — tóc giả
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "artificiel", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)