Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɔ.ʁi.ʒi.nɛl/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực originel
/ɔ.ʁi.ʒi.nɛl/
originels
/ɔ.ʁi.ʒi.nɛl/
Giống cái originelle
/ɔ.ʁi.ʒi.nɛl/
originelles
/ɔ.ʁi.ʒi.nɛl/

originel /ɔ.ʁi.ʒi.nɛl/

  1. Nguyên lai, bản lai, (từ) gốc.
    Caractère originel — tính chất bản lai
    Sens originel d’un mot — nghĩa gốc của một từ

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa