arrachement
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.ʁaʃ.mɑ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
arrachement /a.ʁaʃ.mɑ̃/ |
arrachements /a.ʁaʃ.mɑ̃/ |
arrachement gđ /a.ʁaʃ.mɑ̃/
- Sự khổ tâm mà rời bỏ; nỗi đau lòng (phải chia ly; phải hy sinh cái gì).
- Quitter avec arrachement — đau lòng mà bỏ đi
- (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Sự nhổ, sự giật đứt.
- Arrachement d’une dent — sự nhổ răng
- Arrachement ligamentaire — (y học) sự giật đứt dây chằng
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "arrachement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)