Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /a.ʁis.tɔ.kʁat/

Danh từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Số ít aristocrate
/a.ʁis.tɔ.kʁat/
aristocrates
/a.ʁis.tɔ.kʁat/
Số nhiều aristocrate
/a.ʁis.tɔ.kʁat/
aristocrates
/a.ʁis.tɔ.kʁat/

aristocrate /a.ʁis.tɔ.kʁat/

  1. Nhà quý tộc, kẻ quý phái.
  2. Người ủng hộ chính thể quý tộc.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa