plébéien
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ple.be.jɛ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | plébéien /ple.be.jɛ̃/ |
plébéiens /ple.be.jɛ̃/ |
Giống cái | plébéienne /ple.be.jɛn/ |
plébéiennes /ple.be.jɛn/ |
plébéien /ple.be.jɛ̃/
- Bình dân.
- Des goûts plébéiens — thị hiếu bình dân
- Famille plébéienne — (sử học) gia đình bình dân
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
plébéienne /ple.be.jɛn/ |
plébéiens /ple.be.jɛ̃/ |
plébéien gđ /ple.be.jɛ̃/
- Người bình dân.
- Les patriciens et les plébétiens — (sử học) quí tộc patrixi và bình dân
- Un homme aimé de tous les plébéiens — một người mà mọi người bình dân đều mến
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "plébéien", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)