arien
Tiếng Pháp
sửaTính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | ariens /a.ʁjɛ̃/ |
ariens /a.ʁjɛ̃/ |
Giống cái | ariens /a.ʁjɛ̃/ |
ariens /a.ʁjɛ̃/ |
arien
- (Tôn giáo) Xem arianisme
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
arien /a.ʁjɛ̃/ |
arien /a.ʁjɛ̃/ |
arien gđ
Từ đồng âm
sửaTham khảo
sửa- "arien", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)