Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
archivolt
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈɑːr.kə.ˌvoʊlt/
Danh từ
sửa
archivolt
/ˈɑːr.kə.ˌvoʊlt/
Hình
trang trí
đắp
nổi
quanh
vòm cuốn
,
dưới
vòm cuốn
.
Tham khảo
sửa
"
archivolt
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)