araignée
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.ʁɛ.ɲe/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
araignée /a.ʁɛ.ɲe/ |
araignées /a.ʁɛ.ɲe/ |
araignée gc /a.ʁɛ.ɲe/
- (Động vật học) Con nhện.
- Toile d’araignée — mạng nhện
- Móc sắc nhiều ngoắc (để vớt gàu rơi xuống giếng.. ).
- Lưới mắt vuông (để đánh cá).
- araignée de mer, crabe araignée — (động vật học) cua nhện
- avoir une araignée au plafond — bối rối
Tham khảo
sửa- "araignée", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)