Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ə.ˈkwæ.rɪst/

Danh từ sửa

aquarist /ə.ˈkwæ.rɪst/

  1. Người trông nom nơi trưng bày bể nuôi (cá, loài thuỷ sinh).

Tham khảo sửa