Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
aquaria
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Danh từ
sửa
aquaria
số nhiều
aquariums
Bể
nuôi
(cá, loài thuỷ sinh).
Khu
công viên
có
bể
nuôi
(cá, loài thuỷ sinh);
nơi
trưng bày
bể
nuôi
(cá, loài thuỷ sinh).
Tham khảo
sửa
"
aquaria
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)