Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ə.ˌproʊ.pri.ˈeɪ.ʃən/

Danh từ

sửa

appropriation (số nhiều appropriations)

  1. Sự chiếm hữu, sự chiếm đoạt (làm của riêng).
  2. Sự dành riêng (để dùng vào việc gì).
  3. (Luật pháp; số nhiều) Sự phân bổ ngân sách.
    appropriations bill — dự luật phân bổ ngân sách

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /a.pʁɔ.pʁi.ja.sjɔ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
appropriation
/a.pʁɔ.pʁi.ja.sjɔ̃/
appropriations
/a.pʁɔ.pʁi.ja.sjɔ̃/

appropriation gc /a.pʁɔ.pʁi.ja.sjɔ̃/

  1. Sự làm cho thích hợp.
  2. Sự chiếm hữu, sự chiếm giữ.
    L’appropriation des instruments de production — sự chiếm hữu tư liệu sản xuất
    Appropriation par expropriation, par nationalisation — sự chiếm hữu bằng cách truất hữu, bằng cách quốc hữu hóa
    Appropriation par violence ou par ruse — sự chiếm hữu bằng bạo lực hoặc bằng thủ đoạn

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa