appropriation
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ə.ˌproʊ.pri.ˈeɪ.ʃən/
Danh từ
sửaappropriation (số nhiều appropriations)
- Sự chiếm hữu, sự chiếm đoạt (làm của riêng).
- Sự dành riêng (để dùng vào việc gì).
- (Luật pháp; số nhiều) Sự phân bổ ngân sách.
- appropriations bill — dự luật phân bổ ngân sách
Tham khảo
sửa- "appropriation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.pʁɔ.pʁi.ja.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
appropriation /a.pʁɔ.pʁi.ja.sjɔ̃/ |
appropriations /a.pʁɔ.pʁi.ja.sjɔ̃/ |
appropriation gc /a.pʁɔ.pʁi.ja.sjɔ̃/
- Sự làm cho thích hợp.
- Sự chiếm hữu, sự chiếm giữ.
- L’appropriation des instruments de production — sự chiếm hữu tư liệu sản xuất
- Appropriation par expropriation, par nationalisation — sự chiếm hữu bằng cách truất hữu, bằng cách quốc hữu hóa
- Appropriation par violence ou par ruse — sự chiếm hữu bằng bạo lực hoặc bằng thủ đoạn
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "appropriation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)