Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ə.ˈplɑɪ.ənts/

Danh từ

sửa

appliance /ə.ˈplɑɪ.ənts/

  1. Sự gắn vào, sự áp vào, sự ghép vào, sự đính vào, sự đắp vào, sự tra vào ((cũng) appliance) ((cũng) application).
  2. Đồ thiết bị, trang thiết bị, dụng cụ.
    appliances of war — dụng cụ chiến tranh
    domestic electric appliances — dụng cụ điện dùng trong nhà
  3. (Số nhiều) Đồ phụ tùng (của một cái máy).

Tham khảo

sửa