appesantir
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.pə.zɑ̃.tiʁ/
Ngoại động từ
sửaappesantir ngoại động từ /a.pə.zɑ̃.tiʁ/
- Làm cho chậm chạp đi.
- La vieillesse appesantit le corps — tuổi già làm cho thân thể chậm chạp đi
- Làm cho nặng nề hơn.
- Appesantir le joug — áp bức nặng nề hơn
- (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Làm cho nặng thêm.
- L’eau de pluie appesantit les vêtements — nước mưa làm cho quần áo nặng thêm
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "appesantir", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)