appendant
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ə.ˈpɛn.dənt/
Tính từ
sửaappendant /ə.ˈpɛn.dənt/
- Phụ thuộc vào.
- Cột vào, buộc vào, nối vào, chấp vào.
- to appendant another — bị cột vào vật khác; phụ thuộc vào một người khác
Danh từ
sửaappendant /ə.ˈpɛn.dənt/
Tham khảo
sửa- "appendant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)