apparat
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈæ.pə.ˌræt/
Danh từ
sửaapparat /ˈæ.pə.ˌræt/
Tham khảo
sửa- "apparat", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.pa.ʁa/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
apparat /a.pa.ʁa/ |
apparats /a.pa.ʁa/ |
apparat gđ /a.pa.ʁa/
- Vẻ lộng lẫy, vẻ huy hoàng.
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Từ vựng (của một tác giả).
- apparat critique — chú thích dị bản (về một tác phẩm)
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "apparat", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Uzbek
sửaDanh từ
sửaapparat