apology
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ə.ˈpɑː.lə.dʒi/
Hoa Kỳ | [ə.ˈpɑː.lə.dʒi] |
Danh từ
sửaapology /ə.ˈpɑː.lə.dʒi/
- Lời biện bạch, lời biện giải.
- Sự xin lỗi, sự tạ lỗi.
- to make (offer) an apology — tạ lỗi
- (Thông tục) Cái tồi, vật tồi.
- a mere apology for a dinner — một bữa ăn tồi, thế mà cũng gọi là cơm
Tham khảo
sửa- "apology", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)