Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
apogean
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Tính từ
sửa
apogean
Ở điển
xa
quả
đất
nhất
.
Ở điển
xa
mặt trời
nhất
(quả đất).
Xa
nhất
.
Tuyệt
đỉnh,
cực
thịnh
.
Tham khảo
sửa
"
apogean
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)