Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ao chuôm
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
aːw
˧˧
ʨuəm
˧˧
aːw
˧˥
ʨuəm
˧˥
aːw
˧˧
ʨuəm
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
aːw
˧˥
ʨuəm
˧˥
aːw
˧˥˧
ʨuəm
˧˥˧
Danh từ
sửa
ao chuôm
Chỗ
trũng
có
đọng
nước
, như
ao
,
chuôm
,
v
.v. (nói khái quát)
trời mưa,
ao chuôm
đầy ắp nước
Tham khảo
sửa
Ao chuôm,
Soha Tra Từ
[1]
, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam