Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
anticyclique
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Tính từ
sửa
anticyclique
(
Kinh tế
)
Chính trị
khắc phục
những
cuộc
khủng hoảng
có
tính cách
chu kỳ
.
Tham khảo
sửa
"
anticyclique
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)