ansikt
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | ansikt | ansiktet |
Số nhiều | ansikt, ansikter | ansikta, ansiktene |
ansikt gđ
- Mặt, gương mặt.
- Han vasket seg i ansiktet.
- å stå ansikt til ansikt med noen — Đứng đối diện với ai.
- Å bli lang i ansiktet — Thuỗn mặt ra, dài mặt ra.
- byens ansikt — Bộ mặt của thành phố..
- å tape ansikt — Bị mất mặt.
Từ dẫn xuất
sửa- (1) ansiktsløftning gđ: Sự đổi mới bề ngoài.
- (1) ansiktsfarge gđ: Nước da mặt.
- (1) ansiktstrekk gđ: Diện mạo, nét mặt.
Tham khảo
sửa- "ansikt", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)