Tiếng Na Uy

sửa
  Xác định Bất định
Số ít ansiktstrekk ansiktstrekket
Số nhiều ansiktstrekk ansiktstrekka, ansiktstrekkene

Danh từ

sửa

ansiktstrekk

  1. Nét mặt, vẻ mặt.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa