anmelde
Tiếng Na Uy (Nynorsk)
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å anmelde |
Hiện tại chỉ ngôi | anmelder |
Quá khứ | anmeldte |
Động tính từ quá khứ | anmeldt |
Động tính từ hiện tại | — |
anmelde
- Thưa, báo cáo, tố cáo.
- å anmelde noen til politiet
- Khai báo, loan báo, thông báo.
- Alle planlagte nybygg må anmeldes til bygningsrådet.
- Bình phẩm, phê bình (phim ảnh, sách báo).
- å anmelde en bok
Từ dẫn xuất
sửaTham khảo
sửa- "anmelde", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)