Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /a.ni.ma.lje/

Danh từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Số ít animalier
/a.ni.ma.lje/
animaliers
/a.ni.ma.lje/
Số nhiều animalier
/a.ni.ma.lje/
animaliers
/a.ni.ma.lje/

animalier /a.ni.ma.lje/

  1. Họa sĩ động vật, nhà điêu khắc động vật.

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực animalier
/a.ni.ma.lje/
animaliers
/a.ni.ma.lje/
Giống cái animalière
/a.ni.ma.ljɛʁ/
animalières
/a.ni.ma.ljɛʁ/

animalier /a.ni.ma.lje/

  1. Chuyên về động vật (họa sĩ, nhà điêu khắc).
    parc animalier — khu bảo tồn thú hiếm
    documentaire animalier — phim tài liệu về động vật

Tham khảo

sửa