animalier
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.ni.ma.lje/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | animalier /a.ni.ma.lje/ |
animaliers /a.ni.ma.lje/ |
Số nhiều | animalier /a.ni.ma.lje/ |
animaliers /a.ni.ma.lje/ |
animalier /a.ni.ma.lje/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | animalier /a.ni.ma.lje/ |
animaliers /a.ni.ma.lje/ |
Giống cái | animalière /a.ni.ma.ljɛʁ/ |
animalières /a.ni.ma.ljɛʁ/ |
animalier /a.ni.ma.lje/
- Chuyên về động vật (họa sĩ, nhà điêu khắc).
- parc animalier — khu bảo tồn thú hiếm
- documentaire animalier — phim tài liệu về động vật
Tham khảo
sửa- "animalier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)