Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
angularness
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Danh từ
sửa
angularness
Sự có
góc
, sự thành
góc
.
Sự
gầy còm
, sự
giơ xương
;
vẻ
xương xương
(người, mặt).
Tính
không
mềm mỏng
,
tính
cộc lốc
;
tính
cứng
đờ (dáng... ).
Tham khảo
sửa
"
angularness
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)