Tiếng Anh sửa

Danh từ sửa

angularness

  1. Sự có góc, sự thành góc.
  2. Sự gầy còm, sự giơ xương; vẻ xương xương (người, mặt).
  3. Tính không mềm mỏng, tính cộc lốc; tính cứng đờ (dáng... ).

Tham khảo sửa