anecdotage
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈæ.nɪk.ˌdoʊ.tɪdʒ/
Danh từ
sửaanecdotage /ˈæ.nɪk.ˌdoʊ.tɪdʒ/
- Chuyện vặt, giai thoại.
- (Đùa cợt) Tuổi già hay nói, tuổi già thích nói chuyện.
Tham khảo
sửa- "anecdotage", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)