Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈæ.nɪk.ˌdoʊ.tɪdʒ/

Danh từ

sửa

anecdotage /ˈæ.nɪk.ˌdoʊ.tɪdʒ/

  1. Chuyện vặt, giai thoại.
  2. (Đùa cợt) Tuổi già hay nói, tuổi già thích nói chuyện.

Tham khảo

sửa