androgyne
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈæn.drə.ˌdʒɑɪn/
Danh từ
sửaandrogyne /ˈæn.drə.ˌdʒɑɪn/
Tham khảo
sửa- "androgyne", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɑ̃d.ʁɔ.ʒin/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | androgyne /ɑ̃d.ʁɔ.ʒin/ |
androgynes /ɑ̃d.ʁɔ.ʒin/ |
Giống cái | androgyne /ɑ̃d.ʁɔ.ʒin/ |
androgynes /ɑ̃d.ʁɔ.ʒin/ |
androgyne /ɑ̃d.ʁɔ.ʒin/
- (Sinh vật học) Hai tính (cụm hoa); lưỡng tính (hoa; động vật).
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
androgyne /ɑ̃d.ʁɔ.ʒin/ |
androgyne /ɑ̃d.ʁɔ.ʒin/ |
androgyne gđ /ɑ̃d.ʁɔ.ʒin/
Tham khảo
sửa- "androgyne", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)