anatomie
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.na.tɔ.mi/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
anatomie /a.na.tɔ.mi/ |
anatomies /a.na.tɔ.mi/ |
anatomie gc /a.na.tɔ.mi/
- Giải phẫu học.
- Anatomie comparée — giải phẫu học so sánh
- Giải phẫu; sự giải phẫu.
- Anatomie de la feuille — sự giải phẫu lá cây
- Faire l’anatomie d’un cadavre — giải phẫu một xác chết
- Bộ phận (đã) giải phẫu; mô hình giải phẫu.
- Des "anatomies en cire colorée" (Volt.) — những "mô hình giải phẫu bằng sáp màu"
- Thân thể, cốt cách.
- Une belle anatomie — một thân thể đẹp
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Sự phân tích, sự mổ xẻ.
- Anatomie d’un poème — sự phân tích một bài thơ
Tham khảo
sửa- "anatomie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)