Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kot˧˥ kajk˧˥ko̰k˩˧ ka̰t˩˧kok˧˥ kat˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kot˩˩ kajk˩˩ko̰t˩˧ ka̰jk˩˧

Danh từ sửa

cốt cách

  1. Hình thể, dáng điệu của con người.
    Mai cốt cách, tuyết tinh thần. Mỗi người một vẻ mười phân vẹn mười.
  2. Bản chất đặc biệt.