Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
cốt cách
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
kot
˧˥
kajk
˧˥
ko̰k
˩˧
ka̰t
˩˧
kok
˧˥
kat
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kot
˩˩
kajk
˩˩
ko̰t
˩˧
ka̰jk
˩˧
Danh từ
sửa
cốt cách
Hình thể, dáng điệu của
con người
.
Mai
cốt cách
, tuyết tinh thần. Mỗi người một vẻ mười phân vẹn mười.
Bản chất
đặc biệt
.