Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
an toàn lao động
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
aːn
˧˧
twa̤ːn
˨˩
laːw
˧˧
ɗə̰ʔwŋ
˨˩
aːŋ
˧˥
twaːŋ
˧˧
laːw
˧˥
ɗə̰wŋ
˨˨
aːŋ
˧˧
twaːŋ
˨˩
laːw
˧˧
ɗəwŋ
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
aːn
˧˥
twan
˧˧
laːw
˧˥
ɗəwŋ
˨˨
aːn
˧˥
twan
˧˧
laːw
˧˥
ɗə̰wŋ
˨˨
aːn
˧˥˧
twan
˧˧
laːw
˧˥˧
ɗə̰wŋ
˨˨
Danh từ
sửa
an toàn lao động
Hệ thống
các
biện pháp
bảo đảm
cho
người lao động
làm việc
được
an toàn
, không
nguy hiểm
đến
tính mạng
, không bị
tác động
xấu
đến
sức khoẻ
.
Đảm bảo
an toàn lao động
cho các công nhân.