Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
an định
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
aːn
˧˧
ɗḭ̈ʔŋ
˨˩
aːŋ
˧˥
ɗḭ̈n
˨˨
aːŋ
˧˧
ɗɨn
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
aːn
˧˥
ɗïŋ
˨˨
aːn
˧˥
ɗḭ̈ŋ
˨˨
aːn
˧˥˧
ɗḭ̈ŋ
˨˨
Danh từ
sửa
Trạng thái
ổn định
của
tâm thức
khi có thể
duy trì
tập trung
lâu dài
vào một
đối tượng
tinh thần
theo ý muốn.
Dịch
sửa
Bản dịch
Tiếng Anh
:
safety