Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌeɪ.ˈmɔr.əl/

Tính từ sửa

amoral /ˌeɪ.ˈmɔr.əl/

  1. Không luân lý, phi luân lý; ngoài phạm vi luân lý.
  2. Không có ý thức về luân lý.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /a.mɔ.ʁal/

Tính từ sửa

  Số ít Số nhiều
Giống đực amoral
/a.mɔ.ʁal/
amoraux
/a.mɔ.ʁɔ/
Giống cái amorale
/a.mɔ.ʁal/
amoraux
/a.mɔ.ʁɔ/

amoral /a.mɔ.ʁal/

  1. Phi đạo đức.

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa