amoral
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌeɪ.ˈmɔr.əl/
Tính từ
sửaamoral /ˌeɪ.ˈmɔr.əl/
Tham khảo
sửa- "amoral", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.mɔ.ʁal/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | amoral /a.mɔ.ʁal/ |
amoraux /a.mɔ.ʁɔ/ |
Giống cái | amorale /a.mɔ.ʁal/ |
amoraux /a.mɔ.ʁɔ/ |
amoral /a.mɔ.ʁal/
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "amoral", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)