Tiếng Konso sửa

Phó từ sửa

amma

  1. lúc này.

Tham khảo sửa

  1. Borale Matewos (2022) English - Afaa Xonso - Amharic School Dictionary (bằng Afaa Xonso), SIL Ethiopia, SNNPRS Education, tr. 165

Tiếng Uzbek sửa

Danh từ sửa

amma (số nhiều ammalar)

  1. , , bác gái (bên họ nội).

Tham khảo sửa