Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
amma
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Konso
1.1
Phó từ
1.2
Tham khảo
2
Tiếng Uzbek
2.1
Danh từ
2.2
Tham khảo
Tiếng Konso
sửa
Phó từ
sửa
amma
Lúc
này
.
Tham khảo
sửa
Borale Matewos (
2022
)
English - Afaa Xonso - Amharic School Dictionary
[1]
(bằng tiếng Konso), SIL Ethiopia, SNNPRS Education, tr.
165
Tiếng Uzbek
sửa
Danh từ
sửa
amma
(
số nhiều
ammalar
)
Cô
,
dì
,
bác
gái
(bên họ nội).
Tham khảo
sửa
Từ điển phương ngữ Tashkent (tiếng Anh)