Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
amiableness
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈeɪ.mi.ə.bəl.nəs/
Danh từ
sửa
amiableness
/ˈeɪ.mi.ə.bəl.nəs/
Sự
tử tế
, sự
tốt bụng
.
Tính
nhã nhặn
,
tính
hoà
nhã
.
Tính
dễ thương
,
tính
đáng
yêu
.
Tham khảo
sửa
"
amiableness
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)