Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌæ.mə.ˈtroʊ.pi.ə/

Danh từ

sửa

ametropia /ˌæ.mə.ˈtroʊ.pi.ə/

  1. (Y học) Chứng mắt bị loạn khúc xạ.

Tham khảo

sửa