Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ə.ˈmi.nə.bəl/

Tính từ

sửa

amenable /ə.ˈmi.nə.bəl/

  1. Chịu trách nhiệm; phải chịu, đáng chịu.
    amenable to someone — chịu trách nhiệm với ai
    amenable to a fine — đáng bị phạt
  2. Tuân theo, vâng theo.
    amenable to the law — tuân theo pháp luật
  3. Dễ bảo, biết nghe theo, phục tùng.
    amenable to reason — biết nghe theo lẽ phải

Tham khảo

sửa