ambler
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈæm.bə.lɜː/
Danh từ
sửaambler /ˈæm.bə.lɜː/
Tham khảo
sửa- "ambler", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɑ̃.ble/
Nội động từ
sửaambler nội động từ /ɑ̃.ble/
Tham khảo
sửa- "ambler", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)