Tiếng Anh sửa

Tính từ sửa

ambivalent

  1. Vừa yêu, vừa ghét (cái gì); có mâu thuẫn trong tư tưởng.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɑ̃.bi.va.lɑ̃/

Tính từ sửa

  Số ít Số nhiều
Giống đực ambivalent
/ɑ̃.bi.va.lɑ̃/
ambivalent
/ɑ̃.bi.va.lɑ̃/
Giống cái ambivalente
/ɑ̃.bi.va.lɑ̃t/
ambivalente
/ɑ̃.bi.va.lɑ̃t/

ambivalent /ɑ̃.bi.va.lɑ̃/

  1. (Triết học) Đôi chiều.

Tham khảo sửa