ambivalent
Tiếng Anh sửa
Tính từ sửa
ambivalent
Tham khảo sửa
- "ambivalent", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ɑ̃.bi.va.lɑ̃/
Tính từ sửa
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | ambivalent /ɑ̃.bi.va.lɑ̃/ |
ambivalent /ɑ̃.bi.va.lɑ̃/ |
Giống cái | ambivalente /ɑ̃.bi.va.lɑ̃t/ |
ambivalente /ɑ̃.bi.va.lɑ̃t/ |
ambivalent /ɑ̃.bi.va.lɑ̃/
Tham khảo sửa
- "ambivalent", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)