Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ambit
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈæm.bət/
Danh từ
sửa
ambit
/ˈæm.bət/
Đường bao quanh,
chu vi
.
Ranh giới
,
giới hạn
.
Phạm vi
.
within the
ambit
of...
— trong phạm vi của...
(
Kiến trúc
)
Khu vực
bao quanh
toà
nhà
.
Tham khảo
sửa
"
ambit
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)