Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /æl.ˈvi.ə.ləs/

Danh từ

sửa

alveolus số nhiều alveoli /æl.ˈvi.ə.ləs/

  1. Hốc nhỏ, ổ.
  2. (Giải phẫu) Túi phổi.
  3. răng.
  4. Lỗ tổ ong.

Tham khảo

sửa