alto
Tiếng Ido
sửaTừ nguyên
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈal.tɔ/
Danh từ
sửaalto
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈæl.ˌtoʊ/
Hoa Kỳ | [ˈæl.ˌtoʊ] |
Danh từ
sửaalto /ˈæl.ˌtoʊ/
- (Âm nhạc) Giọng nữ trầm; giọng nam cao.
- Người hát giọng nữ trầm; người hát giọng nam cao.
- Bè antô.
- Bè hai.
- Đàn antô.
- Kèn antô.
Tham khảo
sửa- "alto", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /al.tɔ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
alto /al.tɔ/ |
altos /al.tɔ/ |
alto gđ /al.tɔ/
Tham khảo
sửa- "alto", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)