Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
alto
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Ido
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
2
Tiếng Anh
2.1
Cách phát âm
2.2
Danh từ
2.3
Tham khảo
3
Tiếng Pháp
3.1
Cách phát âm
3.2
Danh từ
3.3
Tham khảo
Tiếng Ido
sửa
Từ nguyên
sửa
Từ
alt-
và
-o
(danh từ)
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈal.tɔ/
Danh từ
sửa
alto
Vĩ cầm
trầm
.
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈæl.ˌtoʊ/
Hoa Kỳ
[ˈæl.ˌtoʊ]
Danh từ
sửa
alto
/ˈæl.ˌtoʊ/
(
Âm nhạc
)
Giọng
nữ trầm
;
giọng
nam cao
.
Người
hát
giọng
nữ trầm
;
người
hát
giọng
nam cao
.
Bè
antô
.
Bè
hai
.
Đàn
antô
.
Kèn
antô
.
Tham khảo
sửa
Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (
2003
), “alto”, trong
Việt–Việt
(
DICT
), Leipzig
:
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/al.tɔ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
alto
/al.tɔ/
altos
/al.tɔ/
alto
gđ
/al.tɔ/
(
Âm nhạc
)
Giọng
nữ trầm
.
(
Âm nhạc
)
Đàn
antô
.
(
Âm nhạc
)
Kèn
antô
.
Tham khảo
sửa
Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (
2003
), “alto”, trong
Việt–Việt
(
DICT
), Leipzig
:
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)