Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

alley (alleyway) /ˈæ.li/

  1. Ngõ, đường đi, lối đi (giữa các dãy nhà); ngõ hẻm, phố hẻm.
  2. Lối đi có cây, đường đi có trồng cây (trong công viên... ); hành lang (trong rừng).
  3. Bãi đánh ki.

Danh từ

sửa

alley /ˈæ.li/

  1. Hòn bi (bằng đá thạch cao) ((cũng) ally).

Tham khảo

sửa