Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈæl.kə.ˌlɑɪ/

Danh từ

sửa

alkali /ˈæl.kə.ˌlɑɪ/

  1. (Hoá học) Chất kiềm.
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Đất muối.
  3. (Thương nghiệp) Xút bồ tạt, chất kiềm.
  4. (Định ngữ) chất kiềm.
    alkali earth — đất kiềm

Tham khảo

sửa


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)