Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

aligner

  1. Xem align

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /a.li.ɲe/

Ngoại động từ

sửa

aligner ngoại động từ /a.li.ɲe/

  1. Xếp thẳng hàng với nhau.
    Aligner des soldats — xếp binh lính thẳng hàng với nhau
  2. Thích nghi theo, sửa theo.
    Aligner sa conduite sur celle des autres — sửa cách cư xử theo những người khác
  3. Nói nối tiếp, ghi nối tiếp.
    Aligner des chiffres — ghi các con số nối tiếp nhau
    les pays non-alignés — các nước không liên kết

Tham khảo

sửa