Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
alexandra
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/a.lɛk.sɑ̃d.ʁa/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
alexandra
/a.lɛk.sɑ̃d.ʁa/
alexandra
/a.lɛk.sɑ̃d.ʁa/
alexandra
gđ
/a.lɛk.sɑ̃d.ʁa/
Món
cốc
tai
làm
từ
sữa
sôcôla
và
rượu
.
Tham khảo
sửa
"
alexandra
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)