Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
alcove
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈæl.ˌkoʊv/
Danh từ
sửa
alcove
/ˈæl.ˌkoʊv/
Góc
phòng
thụt
vào
(để đặt giường... ).
Góc
hóng mát
(có lùm cây, trong vườn).
Hốc
tường
(để đặt tượng).
Tham khảo
sửa
"
alcove
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)