alayhossalom
Tiếng Uzbek sửa
Các dạng chữ viết khác | |
---|---|
Kirin | алайҳоссалом (alayhossalom) |
Latinh | |
Ba Tư-Ả Rập |
Từ nguyên sửa
Từ tiếng Ả Rập عَلَيْهَا السَّلَامُ (ʕalayhā s-salāmu).
Cụm từ sửa
alayhossalom
Từ liên hệ sửa
- alayhissalom (“cầu bình an cho anh/ông ấy”)