airiness
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈɛr.i.nəs/
Danh từ
sửaairiness /ˈɛr.i.nəs/
- Sự thoáng gió, sự ở trên cao lộng gió.
- Sự nhẹ nhàng, sự uyển chuyển.
- Sự thảnh thơi, sự thoải mái, sự ung dung.
- Sự hời hợt, sự thiếu nghiêm túc.
Tham khảo
sửa- "airiness", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)