Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɛr.i.nəs/

Danh từ

sửa

airiness /ˈɛr.i.nəs/

  1. Sự thoáng gió, sự ở trên cao lộng gió.
  2. Sự nhẹ nhàng, sự uyển chuyển.
  3. Sự thảnh thơi, sự thoải mái, sự ung dung.
  4. Sự hời hợt, sự thiếu nghiêm túc.

Tham khảo

sửa