aigreur
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛ.ɡʁœʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | aigreur /ɛ.ɡʁœʁ/ |
aigreurs /ɛ.ɡʁœʁ/ |
Số nhiều | aigreur /ɛ.ɡʁœʁ/ |
aigreurs /ɛ.ɡʁœʁ/ |
aigreur gc /ɛ.ɡʁœʁ/
- Vị chua.
- L’aigreur du lait tourné — vị chua của sữa biến chất
- Tính chua chát, tính gay gắt.
- Parler avec aigreur — nói gay gắt
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "aigreur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)