Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
agnate
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈæɡ.ˌneɪt/
Tính từ
sửa
agnate
/ˈæɡ.ˌneɪt/
Thân thuộc
phía
cha
,
cùng
họ
cha
.
Cùng
một
giống nòi
,
cùng
một
dân tộc
.
Cùng
loại
.
Tham khảo
sửa
"
agnate
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)